TT | Tên Dịch vụ | Giá áp dụng |
1
| Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
87.000
|
2
| Xoa bóp bấm huyệt |
61.300
|
3
| Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42.400
|
4
| Xét nghiệm nhanh INR (có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay |
39.200
|
5
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
23.300
|
6
| Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12.300
|
7
| Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
29.000
|
8
| Vận động trị liệu hô hấp |
29.000
|
9
| Vận động trị liệu bàng quang |
296.000
|
10
| Truyền tĩnh mạch |
20.000
|
11
| Thủy châm |
61.800
|
12
| Thụt tháo phân |
78.000
|
13
| Thông tiểu |
85.400
|
14
| Thông bàng quang |
85.400
|
15
| Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.300
|
16
| Thăm dò chức năng hô hấp |
142.000
|
17
| Thay ống nội khí quản |
555.000
|
18
| Thay canuyn mở khí quản |
241.000
|
19
| Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
174.000
|
20
| Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
129.000
|
21
| Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
227.000
|
22
| Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
129.000
|
23
| Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
39.200
|
24
| Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37.100
|
25
| Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
35.800
|
26
| Tiêm xơ điều trị trĩ |
264.000
|
27
| Tiêm trong da |
10.000
|
28
| Tiêm tĩnh mạch |
10.000
|
29
| Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
126.000
|
30
| Tiêm khớp |
86.400
|
1 - 30 trong tổng số 213Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |